Tỷ giá ngoại tệ hôm nay - 13/11/2024

Tên ngoại tệ Mua Bán
US DOLLAR US DOLLAR (USD) 25150.00 25502.00
EURO EURO (EUR) 26254.69 27694.34
UK POUND STERLING UK POUND STERLING (GBP) 31503.16 32842.32
JAPANESE YEN JAPANESE YEN (JPY) 158.30 167.51
AUSTRALIAN DOLLAR AUSTRALIAN DOLLAR (AUD) 16145.71 16832.04
SINGAPORE DOLLAR SINGAPORE DOLLAR (SGD) 18483.29 19268.99
THAI BAHT THAI BAHT (THB) 646.54 745.89
CANADIAN DOLLAR CANADIAN DOLLAR (CAD) 17720.00 18473.26
SWISS FRANC SWISS FRANC (CHF) 28028.88 29220.34
HONG KONG DOLLAR HONG KONG DOLLAR (HKD) 3178.11 3313.21
CHINESE YUAN CHINESE YUAN (CNY) 3424.10 3569.66
KOREAN WON KOREAN WON (KRW) 15.60 18.81

Danh sách crypto

Giá vàng hôm nay - 13/11/2024

Loại vàng Mua Bán

Tin Tức Mới Nhất